Butidec Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

butidec dung dịch nhỏ mắt

pharmaunity co., ltd - sodium hyaluronate - dung dịch nhỏ mắt - 1mg/ml

Pamidia 90mg/6ml Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pamidia 90mg/6ml dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty thương mại và dược phẩm phương linh - disodium pamidronate - dung dịch truyền tĩnh mạch - 90mg/6ml

Hyazigs Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hyazigs injection dung dịch tiêm

kyongbo pharmaceutical co ltd - sodium hyaluronate - dung dịch tiêm - 20mg/2ml

Airlukast 4 Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

airlukast 4 viên nén nhai

ranbaxy laboratories limited - montelukast (dưới dạng montelukast sodium) - viên nén nhai - 4mg

Alpenam 500mg Bột vô khuẩn pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpenam 500mg bột vô khuẩn pha tiêm

alembic limited - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrate) - bột vô khuẩn pha tiêm - 500mg

Aminoplasmal B.Braun 5% E Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminoplasmal b.braun 5% e dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; disodium phosphate dodecahydrate - dung dịch truyền tĩnh mạch - 1,25 g; 2,225 g; 2,14 g; 1,1 g; 1,175 g; 1,05 g; 0,4 g; 1,55 g; 2,875 g; 0,75 g; 2,625 g; 3 g; 1,4 g; 1,8 g; 1,375 g; 0,575 g; 0

Antalgine Gel gel bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antalgine gel gel bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - diclofenac sodium, methyl salicylate , menthol - gel bôi ngoài da - 1%; 10%; 5%

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

Benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 IU Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 iu bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm green - benzylpenicilin (dưới dạng benzylpenicilin natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1.000.000 iu

Cefoperazone Sodium for Injecton 1.0g Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefoperazone sodium for injecton 1.0g bột pha tiêm

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - cefoperazon ( dưới dạng cefoperazon natri) - bột pha tiêm - 1g